VINFAST VF 7
431km
Quãng đường 1 lần sạc
5,8 s
Tăng tốc 0-100Km/h
8túi khí
Trang bị an toàn
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Chiều dài cơ sở (mm): 2.840
- Dài x Rộng x Cao (mm): 4.545 x 1.890 x 1.635,75
- Quãng đường chạy một lần sạc đầy (Km): 375 (base) | 431 (Plus)
- Công suất tối đa (kW): 130 (base) | 260 (Plus)
- Mô men xoắn cực đại (Nm): 250 (base) | 500 (Plus)
- Tốc độ tối đa (Km/h): 150 (base) | 175 (Plus)
- Tăng tốc 0-100Km/h (s): 10 – 11s (base) | 5,8s (Plus)
VINFAST VF 7 LÀ MỘT BƯỚC TIẾN ĐỘT PHÁ TRONG THIẾT KẾ XE Ô TÔ CỦA VINFAST.
6 màu tuỳ chọn
THIẾT KẾ VINFAST VF 7
Triết lý thiết kế “Vũ trụ phi đối xứng”.
VinFast VF 7 lấy cảm hứng từ vũ trụ và các vật thể bay trong không gian, VinFast VF 7 hiện thân cho sự tự do, công nghệ, thời đại, cá tính, mạnh mẽ và thể thao, thoả mãn mọi tâm hồn đam mê thẩm mỹ và tốc độ.

Những đường nét và hình khối được sử dụng nhịp nhàng và tinh tế, mang đến cho chủ nhân VinFast VF 7 không gian trải nghiệm đầy phóng khoáng và tràn đầy năng lượng; song vẫn không làm mất đi sự tối giản, tinh khiết và thời trang vốn có của mẫu xe đánh thức mọi đam mê.
Thiết kế phần đầu xe thon gọn, dựa trên hình ảnh của chiếc phi thuyền không gian, với điểm nhấn là cụm đèn định vị cánh chim – chữ V đặc trưng kéo dài liên tưởng tới đến những pha bứt tốc mạnh mẽ vượt thời không và sự chuyển hướng linh hoạt trên không trung.
VinFast VF 7 không chỉ là một chiếc xe điện tiên tiến, mà còn là một tác phẩm nghệ thuật kết hợp giữa công nghệ và sự sáng tạo trong thiết kế.
NỘI THẤT VINFAST VF 7
Kiến tạo không gian trải nghiệm phóng khoáng, tự do và tràn đầy năng lượng.
Tận hưởng hành trình trong không gian riêng tư và rộng rãi của chiếc xe, nơi mỗi chi tiết mang đậm dấu ấn cá nhân tạo nên cuộc phiêu lưu độc đáo của riêng bạn.


Tiện nghi hướng vào người lái
Tất cả tiện nghi đều nằm trong tầm tay người lái, giúp mang tới kết nối liền mạch giữa người và xe.
Trần kính toàn cảnh (tùy chọn)
Mở rộng không gian, mang tới trải nghiệm cao cấp trên mỗi hành trình.
TIỆN NGHI THÔNG MINH TÍCH HỢP TRÊN MÀN HÌNH GIẢI TRÍ
Với kích cỡ 12,9 inch, có thể tùy chỉnh cá nhân hóa theo người dùng. Màn hình giải trí cảm ứng của VF 7 có thể giúp điều khiển các chức năng trên xe bằng cách vuốt/chạm nhẹ hoặc ra lệnh cho trợ lý ảo qua giọng nói.
Cầm lái với đam mê. |
Nội thất rộng rãi (Chiều dài cơ sở 2.840 mm, Dài x Rộng x Cao tương đương 4.545 x 1.890 x 1.635,75 mm). |
Quãng đường chạy một lần sạc đầy 496 km*. |
Sở hữu 8 túi khí*. |
Tăng tốc 0 – 100 km/h trong 5,8 s*. |
*Áp dụng cho bản VF 7 Plus. |

VẬN HÀNH
Hệ thống trợ lái nâng cao – Hỗ trợ lái trên đường cao tốc
Ứng dụng công nghệ và trang thiết bị hiện đại nhất, hệ thống trợ lái nâng cao VinFast đem lại trải nghiệm lái thư thái, dễ dàng để bạn an tâm tận hưởng cuộc sống.
TRẠM SẠC
3,5 KM – KHOẢNG CÁCH NHỎ CHO MỤC TIÊU LỚN
Định hình tiên phong thúc đẩy ngành công nghiệp xe điện, hướng tới một tương lai Xanh và Thông Minh, VinFast đã đầu tư hàng trăm triệu USD phát triển hạ tầng, từng bước “phủ rộng” trạm sạc xe điện:
- Hệ thống trạm sạc xe điện VinFast trải dài 63 tỉnh và thành phố.
- 106 tuyến quốc lộ quan trọng đều có trạm sạc.
- 80/85 thành phố đã được lắp đặt hệ thống trạm sạc.
- Khoảng cách ngắn 3,5 Km giữa 2 trạm sạc trong thành phố.
VinFast cam kết nỗ lực mang đến nhiều tiện ích, giúp hành trình lái xe điện của người Việt thật dễ dàng!

Tổng quan sự khác biệt. | |||
|
VF 7S | VF 7 PLUS | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.840 | 2.840 | |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.545 x 1.890 x 1.635,75 | 4.545 x 1.890 x 1.635,75 | |
Quãng đường chạy một lần sạc đầy (km)* | 430 | 496 | |
Công suất tối đa (kW) | 130 | 260 | |
Mô men xoắn cực đại (Nm) | 250 | 500 | |
Tốc độ tối đa (km/h) | 150 | 175 | |
Tăng tốc 0 – 100 km/h (s) | 10 s | 5,8 s | |
Mức tiêu thụ điện năng (Wh/km) | 118,2 | 211 | |
Thông số kỹ thuật:
Thông tin | VF 7S | VF 7 Plus |
KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.840 | 2.840 |
Chiều dài x Rộng x Cao (mm) | 4.545 x 1.890 x 1.635,75 | 4.545 x 1.890 x 1.635,75 |
Khoảng sáng gầm xe không tải (mm) | 190 | 190 |
Dung tích khoang chứa hành lý (L) – Có hàng ghế cuối | 403 | 403 |
Dung tích khoang chứa ghế cuối (L) – Gập hàng ghế cuối | 1.275 | 1.275 |
Đường kính quay đầu tối thiểu (m) | 11,3 | 11,3 |
Trọng lượng không tải (kg) | 2.085 (mục tiêu) | 2.205 (mục tiêu) |
Tải trọng (kg) | 375 | 375 |
lượng hành lý nóc xe (kg) | 75 | 75 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG | ||
ĐỘNG CƠ | ||
Động cơ | 1 Động cơ | 2 Động cơ |
Công suất tối đa (kW) | 130 | 260 |
Mô men xoắn cực đại (Nm) | 250 | 500 |
Tốc độ tối đa (km/h) | 150 | 175 |
Thời gian 0-100 km/h (s) | 10 | 5,8 |
Mức điện năng tiêu thụ (Wh/km) | 118,2 | 211 |
PIN | ||
Loại pin | Gotion LFP (phiên bản pin 2) | CATL (phiên bản pin 1) |
Dung lượng pin (kWh) – khả dụng | 59,6 | 75,3 (DOD 94%) |
Quảng đường chạy theo tiêu chuẩn NEDC*** | 430 | 496 |
Chuẩn sạc – trạm sạc công cộng | Plug & Charge, Auto Charge | Plug & Charge, Auto Charge |
Dây sạc di động | Aftersales 3,5 kW | Aftersales 3,5 kW |
Bộ sạc tại nhà | 7.4 kW | 11 kW |
Công suất sạc AC tối đa (kW) | 7.2 kW | 11 kW |
Tính năng sạc nhanh/siêu nhanh | Có | Có |
Hệ thống phanh tái sinh | Có (thấp, cao) | Có (thấp, cao) |
Thời gian sạc pin bình thường (giờ) | 9 giờ với bộ sạc 7,2 kW kW (0-100%) | 8 giờ với bộ sạc 11 kW (0-100%) |
Thời gian pin nhanh nhất nhất (phút) | <25 phút với bộ sạc 250 kW (10-70%) | 26-28 phút với bộ sạc 250 kW (10-70%) |
THÔNG SỐ TRUYỀN ĐỘNG KHÁC | ||
Dẫn động | FWD/Cầu trước | AWD/Z cầu thời gian |
Chọn chế độ lái | Eco/Normal/Sport | Eco/Normal/Sport |
Kiểm soát hành trình cơ bản | Có | – |
Giới hạn tốc độ* | Có | – |
KHUNG GẦM | ||
GIẢM XÓC | ||
Hệ thống treo – trước | Độc lập, MacPherson | Độc lập, MacPherson |
Hệ thống treo – sau | Thanh điều hướng đa điểm | Thanh điều hướng đa điểm |
PHANH | ||
Phanh trước | Đĩa | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa | Đĩa |
VÀNH VÀ LỐP BÁNH XE | ||
Kích thước la – zăng | 19 inch | 20 inch |
Loại la – zăng | Hợp kim | Hợp kim |
Loại lốp | Lốp mùa hè | Lốp mùa hè |
Lốp dự phòng | Aftersales | Aftersales |
Bộ và lốp | Aftersales | Aftersales |
KHUNG GẦM KHÁC | ||
Trợ lực lái | Trợ lực điện | Trợ lực điện |
NGOẠI THẤT | ||
ĐÈN PHA | ||
Đèn pha | LED | LED |
Đèn chờ dẫn đường | Có | Có |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có | Có |
Điều khiển góc chiếu pha thông minh | – | Có |
ĐÈN NGOẠI THẤT KHÁC | ||
Đèn chiếu sáng ban ngày | LED | LED |
Đèn chào mừng | LED | LED |
Đèn sương mù sau | Tấm phản quang | Tấm phản quang |
Đèn hậu | LED | LED |
Đèn nhận diện thương hiệu phía trước | Có | Có |
Đèn nhận diện thương hiệu phía sau | Có | Có |
GƯƠNG | ||
Gương chiếu hậu: chỉnh điện | Có | Có |
Gương chiếu hậu: gập điện | Có | Có |
Gương chiếu hậu: báo rẽ | Có | Có |
Gương chiếu hậu: sấy mặt gương | Có | Có |
Gương chiếu hậu: tự động chỉnh khi lùi | OPT | OPT |
Gương chiếu hậu: chống chói tự động | Có | Có |
Gương chiếu hậu: nhờ vị trí | Có | Có |
CỬA | ||
Tay nắm cửa | Loại ẩn, chỉnh cơ | Loại ẩn, chỉnh cơ |
Cơ chế lẫy mở cửa | Lẫy cơ | Lẫy cơ |
Kính cửa sổ kính/lưới 1 chạm | Có (4 cửa) | Có (4 cửa) |
Kính cửa sổ màu đen (riêng tư) | Có | Có |
CỐP | ||
Điều chỉnh cốp sau | Chỉnh cơ | Chỉnh điện |
Suối kính cửa | Có | Có |
NGOẠI THẤT KHÁC | ||
Kính chắn gió, chống tia UV | Có | Có |
Gạt mưa trước tự động | Có | Có |
Gạt mưa sau | Có | Có |
Thanh trang trí nóc xe | Aftersales | Aftersales |
Tấm bảo vệ thân dưới | Có | Có |
NỘI THẤT & TIỆN NGHI | ||
GHẾ TOÀN XE | ||
Số chỗ ngồi | 5 | 5 |
Chất liệu bọc ghế | Da nhân tạo | Da nhân tạo cao cấp |
GHẾ LÁI | ||
Ghế lái – điều chỉnh hướng | Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh điện 8 hướng |
Tựa đầu ghế lái | Chỉnh cơ cao thấp | Chỉnh cơ cao thấp |
Ghế lái có thông gió | – | Có |
GHẾ PHỤ | ||
Ghế phụ – điều chỉnh hướng | Chỉnh cơ 4 hướng | Chỉnh điện 6 hướng |
Ghế phụ có thông gió | ||
GHẾ HÀNG 2 | ||
Hạng ghế thứ 2 điều chỉnh gập tỷ lệ | 60:40 | 60:40 |
Bệ gác tay hàng ghế 2 | Có | Có |
VÔ LĂNG | ||
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh cơ 4 hướng | Chỉnh cơ 4 hướng |
Bọc vô lăng | Bọc đa | Bọc da |
Vô lăng: nút bấm điều khiển tính năng giải trí | Có | Có |
Vô lăng: nút bấm điều khiển ADAS | – | Có |
ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ | ||
Hệ thống điều hòa | Tự động, 2 vùng | Tự động, 2 vùng |
Chức năng kiểm soát chất lượng không khí | Có | Có |
Chức năng ion hóa không khí | Có | Có |
Lọc không khí Cabin | Bụi/phấn hoa | Combi PM 1.0 |
Chức năng làm tản sương/tan băng | Có | Có |
Cửa gió điều hòa hàng ghế thứ 2: trên hộp để đồ trung tâm | Có | Có |
MÀN HÌNH, KẾT NỐI, GIẢI TRÍ, TIỆN NGHI | ||
Màn hình giải trí cảm ứng | 12,9 inch | 12,9 inch |
Màn hình chính trị HUD | OPT | Có |
Cổng kết nối USB loại A hàng lái | 2 | 2 |
Cổng kết nối USB loại A hàng ghế 2 | – | 2 |
Cổng kết nối USB loại C | – | 1 |
Công sạc 12V hàng trước | Có | Có |
Sạc không dây | – | Có |
Kết nối Wi-Fi | Có | Có |
Kết nối Bluetooth | Có | Có |
Chìa khóa | Chìa khóa thông minh | Chìa khóa thông minh |
Khóa động bằng bàn đạp phanh | Có | Có |
HỆ THỐNG LOA | ||
Hệ thống loa | 6 | 8 |
HỆ THỐNG ĐÈN NỘI THẤT | ||
Đèn chiếu khoang để chân | Có | Có |
Trần kính toàn cảnh | – | OPT |
Tấm rèm trần | – | Aftersales |
NỘI THẤT & TIỆN NGHỊ KHÁC | ||
Phanh tay | Điện tử | Điện tử |
Gương chiếu hậu trong xe | Loại thường | Chống chói tự động |
AN TOÀN & AN NINH | ||
Mức đánh giá an toàn | – | ASEAN NCAP 5* |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | Có |
Chức năng phân phối lực phanh điện tử EBD | Có | Có |
Hệ thống phanh khẩn cấp BA | Có | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử ESC | Có | Có |
Chức năng kiểm soát lực TCS | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA | Có | Có |
Chức năng chống lật ROM | Có | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp ESS | Có | Có |
Giám sát áp suất lốp | dTPMS | dTPMS |
Khóa cửa tự động khi di chuyển | Có | Có |
Căng đai khẩn cấp ghế trước | Có | Có |
Căng đai khẩn cấp hàng ghế thứ 2 | Có | Có |
Xác định tình trạng hành khách – ghế trước | Có | Có |
Cảnh báo chống trộm | Có | Có |
Tình năng khóa động cơ khi có trộm | Có | Có |
Móc cố định ghế trẻ em ISOFIX, hàng ghế thứ 2 | Có | Có |
HỆ THỐNG TÚI KHÍ | 6 | 8 |
Túi khí trước lái và hành khách phía trước | 2 | 2 |
Túi khí rèm | 2 | 2 |
Túi khí bên hông hàng ghế trước | 2 | 2 |
Túi khí bảo vệ chân hàng ghế trước | – | 1(phía người lái) |
Túi khí trung tâm hàng ghế trước | – | 1 |
Tự động ngắt túi khí khi có ghế an toàn trẻ dưới 3 tuổi | Có | Có |
CÁC TÍNH NĂNG ADAS | 4 | 22 |
TRỢ LÁI TRÊN CAO TỐC | ||
Hỗ trợ di chuyển khi ùn tắc (cấp độ 2)* | – | Có |
Hỗ trợ lái trên đường cao tốc (cấp độ 2)* | – | Có |
TRỢ LÀN | ||
Cảnh báo lệch làn | – | Có |
Hỗ trợ giữ làn* | – | Có |
Kiểm soát đi giữa làn * | – | Có |
HỖ TRỢ TỰ ĐỘNG CHUYỂN LÀN | ||
Tự động chuyển làn* | – | Có |
GIÁM SÁT HÀNH TRÌNH THÍCH ỨNG | ||
Giám sát hành trình thích ứng | – | Có |
Điều chỉnh tốc độ thông minh* | – | Có |
Nhận biết biển báo giao thông* | – | Có |
CẢNH BÁO VA CHẠM | ||
Cảnh báo va chạm phía trước | – | Có |
Cảnh báo cho phương tiện cắt ngang phía sau | – | Có |
Cảnh báo điểm mù | Có | Có |
Cảnh báo mở cửa | – | Có |
TRỢ LÁI KHI CÓ NGUY CƠ VA CHẠM | ||
Phanh tự động khẩn cấp trước | – | Có |
Phanh tự động khẩn cấp sau* | – | Có |
Hỗ trợ giữ làn khẩn cấp * | – | |
HỖ TRỢ ĐỖ XE | ||
Hỗ trợ đỗ xe phía trước | Có | Có |
Hỗ trợ đỗ xe phía sau | Có | Có |
Hệ thống camera sau | Có | Có |
Giám sát xung quanh | – | Có |
ĐÈN PHÁT TỰ ĐỘNG & CÁC TÍNH NĂNG KHÁC | ||
Đè pha tự động/ Đèn pha thích ứng * | – | Có |
Hệ thống giám sát lái xe* | – | Có |
CÁC TÍNH NĂNG THÔNG MINH | Gói dịch vụ thông minh VF Connect | Gói dịch vụ thông minh VF Connect |
Điều khiển xe thông minh trên màn hình & điện thoại | Có | Có |
Trợ lý ảo | Có | Có |
Các chế độ vận hành đặc biệt | Có | Có |
Quản lý kết nối | Có | Có |
Quản lý sạc | Có | Có |
Hồ sơ người dùng có bản nâng cao | Có | Có |
Giải trí cơ bản/trực tuyến | Có | Có |
Kết nối với điện thoại thông minh | Android Auto & Apple Carplay | Android Auto & Apple Carplay |
Điều hướng – dẫn đường có bản nâng cao | Có | Có |
Tiện ích gia đình & văn phòng | Miễn phí | Miễn phí |
Cập nhật phần mềm | Miễn phí | Miễn phí |